1. Độ tinh khiết và thành phần
-
Vàng 24K: Là vàng nguyên chất, có độ tinh khiết lên đến 99,99%, chỉ chứa một lượng rất nhỏ tạp chất. Vì vậy, nó còn được gọi là vàng ròng hoặc vàng 9999.
-
Vàng 18K: Chỉ chứa 75% vàng nguyên chất, phần còn lại (25%) là hợp kim như bạc, đồng, palladium hoặc niken để tăng độ cứng.
👉 Nhận xét: Vàng 24K có giá trị kim loại quý cao hơn do độ tinh khiết vượt trội.
2. Độ bền và ứng dụng
-
Vàng 24K: Mềm, dễ bị trầy xước hoặc biến dạng, thường được dùng để đúc thỏi, miếng hoặc nữ trang truyền thống (như nhẫn cưới, dây chuyền đơn giản).
-
Vàng 18K: Cứng hơn nhờ hợp kim, phù hợp để chế tác trang sức cao cấp, đá quý đính kèm như nhẫn kim cương, vòng tay phức tạp.
👉 Nhận xét: Vàng 18K phổ biến trong ngành trang sức nhờ độ bền, nhưng giá trị nội tại thấp hơn do chứa nhiều kim loại khác.
3. Giá cả và khả năng tích trữ
-
Vàng 24K:
-
Giá cao nhất vì gần như nguyên chất, biến động theo thị trường vàng thế giới.
-
Dễ mua bán, thanh khoản tốt, được ưa chuộng để đầu tư dài hạn.
-
Ít chịu ảnh hưởng từ chi phí gia công (vì thường ở dạng thỏi, miếng).
-
-
Vàng 18K:
-
Giá thấp hơn do chỉ chứa 75% vàng.
-
Giá trị phụ thuộc vào thiết kế trang sức, thương hiệu và chi phí chế tác.
-
Khó bán lại với giá cao nếu không phải là mẫu trang sức đắt tiền.
-
👉 Kết luận: Vàng 24K có giá trị tích trữ cao hơn nhờ độ tinh khiết, tính thanh khoản tốt và ít bị mất giá theo thời gian. Trong khi đó, vàng 18K phù hợp để làm trang sức hơn là tích trữ tài sản.
4. Lưu ý khi lựa chọn
-
Nếu mục đích đầu tư, tích trữ: Nên chọn vàng 24K dạng thỏi, miếng hoặc nữ trang đơn giản (ít hao hụt khi bán lại).
-
Nếu mua để sử dụng cá nhân: Vàng 18K là lựa chọn hợp lý nhờ độ bền và tính thẩm mỹ.
Tóm lại, vàng 24K luôn là "vua" trong thị trường kim loại quý, trong khi vàng 18K phục vụ tốt cho nhu cầu thời trang. Tùy vào mục đích sử dụng, nhà đầu tư nên cân nhắc kỹ trước khi quyết định.